Kết cấu
Chi Tiết Hạng Mục
Quy cách vật tư tiêu chuẩn
Sàn thùng
Đà dọc
Thép U120 5mm (U Đúc)
Đà ngang
Thép U100 4mm (U Đúc)
Biê thùng/ khung sườn
Thép chấn 3mm
Sàn
Thép phẳng 3mm
Mặt Trước thùng
Trụ đầu
U100 4mm (U Đúc)
Khung xương vách trước
Thép hộp 40x40 1,4mm
Vách ngoài
không
Vách trong
thép 1,2mm
Hông thùng
Trụ giữa
U120 4mm (U Đúc)
Khung bao bửng
Thép hộp 40x80 1.4mm
Khung xương bửng
Thép hộp 25x25 1.2mm
Vách ngoài bửng
Inox 430 chấn sóng 0.5mm
Vách trong bửng
Tole kẽm phẳng 0.5mm
Thanh móc bạc
Inox 430 phi 16
khóa Tôm
Thép
Bản lề
Khung rào tren bửng/ khung chồng heo / khung cắm kèo
Thép hộp 40x40 1.4mm
Kèo
Kẽm phi 27
Mặt sau thùng
Trụ sau
Khung vi trên bửng sau
Thép hộp 20x40 1.4mm
Viền sau/ Lam đèn
Bạt
Hộp/ 5 mảnh
Chi phí phụ
Vè chắn bùn
Inox 430 1.4mm
Thanh / pát liên kết vè thùng
Phi 27/Inox chấn
Cản hông
Thép hộp 30x60 dày 1.4mm
Cản sau
Thép U80-100
Đệm lót sát xi và đà dọc
cao su
Lớp đệm giữa 2 vách
xốp 40 cm
Đèn hông thùng
6 cái
Động cơ
D4GA, Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, EU4
Dung tích công tác (cc)
3,933
Công suất cực đại (Ps)
140-150 / 2,700
Tỷ số nén
17.0:1
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
103 x 118
Momen xoắn cực đại (N.m)
372 / 1,400
Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
Đặc tính vận hành
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
7,6
Vận tốc tối đa (km/h)
93.4
Khả năng leo dốc tối đa (%)
20.62
Hệ thống treo
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau
Vành & Lốp xe
Lốp trước/sau
8.25-16 / 8.25-16
Các trang bị khác
Tay lái trợ lực
CÓ
Vô lăng gật gù
Khóa cửa trung tâm
Cửa sổ điều chỉnh điện
Điều hòa nhiệt độ
chỉnh tay
Radio + AUX +USB
Bộ điều hòa lực phanh
Điều chỉnh tốc độ vòng tua động cơ
ĐẠI LÝ XE TẢI HYUNDAI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM - XE TẢI HYUNDAI CHUYÊN DỤNG
Địa Chỉ: 155 Quốc Lộ 13, Đông Ba, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương
Hotline: 0914 851 599
Liên hệ để được tư vấn 24/7
XE HYUNDAI | XE TẢI HYUNDAI | XE TẢI HYUNDAI | XE HYUNDAI MUI BẠT | XE HYUNDAI THÙNG KÍN | XE HYUNDAI THÙNG LỬNG| XE HYUNDAI GẮN CẨU| XE HYUNDAI XITEC